Có 2 kết quả:
理发店 lǐ fà diàn ㄌㄧˇ ㄈㄚˋ ㄉㄧㄢˋ • 理髮店 lǐ fà diàn ㄌㄧˇ ㄈㄚˋ ㄉㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) barber's shop
(2) hairdresser's
(3) CL:家[jia1]
(2) hairdresser's
(3) CL:家[jia1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) barber's shop
(2) hairdresser's
(3) CL:家[jia1]
(2) hairdresser's
(3) CL:家[jia1]
Bình luận 0